U men xương hàm: Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị hiệu quả

U men xương hàm: Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị hiệu quả

 

Theo Dữ liệu từ Tổ chức Y tế Thế giới năm 2020 cho biết rằng tại Việt Nam, tỷ lệ lưu hành các bệnh lý ung thư trong khoang miệng là 5,21/100,000 người. Trong số đó, u men xương hàm được xem là một bệnh lý khá hiếm và có nguy cơ nguy hiểm nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Có nhiều phương pháp điều trị khác nhau cho u xương hàm, tùy thuộc vào tình trạng cụ thể của người bệnh, và bác sĩ sẽ đề xuất phương pháp điều trị phù hợp nhất.

U men xương hàm là gì?

U men xương hàm, hay còn gọi là u nguyên bào tạo men (Ameloblastoma), là một loại khối u hiếm gặp và lành tính, thường xuất hiện chủ yếu ở vùng xương hàm mặt. U men răng xuất phát từ các tế bào hình thành men lót bảo vệ trên răng, tuy tổ chức giống như men răng nhưng biệt hóa theo hướng bất thường và không tạo thành men răng.

U men xương hàm thường thấy nhiều hơn ở nam giới và thường được chẩn đoán ở mọi độ tuổi, nhưng phổ biến nhất là ở người lớn trong khoảng độ tuổi từ 40 đến 60. Loại u này liên tục phát triển và lan rộng một cách âm thầm. Sau một khoảng thời gian, u men răng có thể trở nên ác tính, xâm lấn vào khu vực xương hàm, gây sưng đau và khiến vùng má biến dạng trầm trọng nếu u trở nên lớn. Rất ít tế bào ameloblastoma di căn sang các khu vực khác của cơ thể, như hạch bạch huyết ở cổ và phổi.

U men xương hàm là sự tăng sinh không kiểm soát của tế bào trong xương
U men xương hàm là sự tăng sinh không kiểm soát của tế bào trong xương

 

Vì tỷ lệ tái phát của u men nguyên bào tạo men thường cao, điều trị thường đòi hỏi sự can thiệp mạnh mẽ, đặc biệt là trong trường hợp u men răng tái phát sau điều trị bảo tồn. Việc điều trị triệt hạng là quan trọng vì điều trị cuối cùng của các khối u men lớn thường để lại nhiều hậu quả nặng nề về mặt thẩm mỹ và chức năng, đặc biệt là ở bệnh nhân trẻ tuổi, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống sau phẫu thuật. Do đó, việc phát hiện và chẩn đoán sớm u men răng là quan trọng để có phương án điều trị hiệu quả.

Triệu chứng của u men xương hàm

Đa số các khối u xương hàm thường không có biểu hiện rõ ràng trên lâm sàng. Dưới đây là các giai đoạn và biểu hiện phổ biến của khối u men xương hàm:

  • Giai đoạn tiềm ẩn: Khối u xương hàm không gây ra bất kỳ triệu chứng nào đặc biệt. Thông thường, bệnh nhân phát hiện tình trạng này thông qua các buổi kiểm tra răng hàm mặt, và nếu có nhiễm trùng, nó có thể gây đau nhức.
  • Giai đoạn u xương hàm gây biến dạng xương: Ở giai đoạn này, khối u có thể làm phồng bề mặt xương, tạo cảm giác nặng ở vùng xương hàm hoặc mất cảm giác do thần kinh bị chèn ép.
  • Giai đoạn u hàm mặt phá vỡ bề mặt xương: Khối u có thể được cảm nhận khi sờ vào, không gây đau, và bờ xương xung quanh có thể trở nên mỏng và bén nhọn.
  • Giai đoạn u xương hàm tạo đường dò và gây biến chứng: Lỗ dò xuất hiện có thể làm thủng từ bên trong hoặc ngoài miệng, tạo ra nhiều vấn đề khó hồi phục.

Nếu khối u là ác tính, khi nó lớn lên, sẽ tạo ra áp lực bên trong hàm, ảnh hưởng đến răng, dây thần kinh, mạch máu và xương hàm. Các triệu chứng như đau hàm, sưng mặt và răng lung lay, dễ rụng sẽ trở nên rõ rệt hơn ở giai đoạn sau của bệnh.

Giai đoạn và biểu hiện phổ biến của khối u xương hàm
Giai đoạn và biểu hiện phổ biến của khối u xương hàm

Nguyên nhân gây u men xương hàm

Nguyên nhân gây u hàm mặt vẫn chưa được xác định rõ ràng. Dưới đây là một số yếu tố nguy cơ có thể dẫn đến hình thành khối u xương hàm:

  • Chế độ ăn uống không lành mạnh: Sử dụng thường xuyên rượu, bia, và thuốc lá có thể ảnh hưởng trực tiếp đến cấu trúc và chức năng của hệ xương hàm.
  • Virus Human Papilloma (HPV): Đây là loại virus lây truyền chủ yếu qua nước bọt và đường tình dục. Khi cơ thể nhiễm loại virus này và gặp điều kiện thuận lợi, có thể dẫn đến hình thành khối u ác tính ở xương hàm.
  • Biến chứng của bệnh lý: Một số trường hợp khối u xương hàm xuất hiện là do biến chứng của một số bệnh như bệnh hồng ban, bệnh bạch ban, hoặc nhiễm trùng nặng kéo dài.
  • Hội chứng di truyền: Các hội chứng di truyền, như hội chứng Gorlin-Goltz hoặc thiếu gen ức chế khối u, cũng có thể liên quan đến sự xuất hiện của khối u xương hàm.

Biến chứng có thể gặp khi mắc bệnh u men xương hàm

Nhiều người quan tâm liệu u xương hàm có nguy hiểm không. Sự phát triển của khối u xương hàm qua từng giai đoạn có thể gây ảnh hưởng đến cấu trúc xương, hình dạng khuôn mặt và tác động đến các cơ quan khác.

Đối với nang xương hàm và u xương hàm lành tính, chúng có thể:

  • Gây biến dạng xương hàm;
  • Phá vỡ bề mặt xương hàm;
  • Tạo đường dò xương;
  • Chèn ép thần kinh và mạch máu, có thể gây hoại tử cho xương hàm và răng.

Trong trường hợp ung thư xương hàm, có thể xuất hiện các tác động như:

  • Gây biến dạng hàm mặt;
  • Gây loét và nhiễm trùng;
  • Hoại tử khối u;
  • Di căn tới hạch bạch huyết hoặc các cơ quan khác trong cơ thể.

Tỷ lệ sống sót sau 5 năm của ung thư xương hàm khi điều trị thường khoảng 53%, tuy nhiên, tỷ lệ này còn phụ thuộc vào loại khối u và giai đoạn của bệnh.

Các biến chứng khi bị u men xương hàm
Các biến chứng khi bị u men xương hàm

Những ai có nguy cơ mắc phải u men xương hàm?

Những nhóm người sau đây có nguy cơ cao mắc u xương hàm:

  • Nhiễm virus HPV: Vi rút HPV được xem xét là một trong những yếu tố tăng nguy cơ mắc u xương hàm.
  • Tiền căn bệnh lý và các biến chứng khác: Những bệnh lý như bệnh hồng sản, bệnh bạch sản, nhiễm trùng răng miệng, điều trị xạ trị vùng đầu mặt, và bệnh Paget có thể dẫn đến sự hình thành của u xương hàm.
  • Tiền căn gia đình có hội chứng di truyền: Những người có tiền căn gia đình liên quan đến các hội chứng di truyền như Hội chứng Gorlin-Goltz (hay còn gọi là hội chứng ung thư biểu mô tế bào đáy, hội chứng nevoid tế bào đáy) do đột biến gen ức chế khối u PTCH hoặc gen SUFU; và Hội chứng Li-Fraumeni do đột biến gen TP53 hoặc gen CHEK2, có nguy cơ cao mắc u xương hàm
  • Tuổi: Độ tuổi phổ biến của u xương hàm thường nằm trong khoảng 20 đến 30 tuổi.

Cách điều trị tình trạng u men xương hàm

Nguyên tắc của quá trình điều trị u xương hàm bao gồm việc thực hiện phẫu thuật để loại bỏ khối u, răng, và các vùng liên quan. Lựa chọn phương pháp điều trị cho u men xương hàm phụ thuộc vào loại tổn thương, giai đoạn phát triển của tổn thương, cũng như các triệu chứng và biến chứng của bệnh. Quyết định về mục tiêu điều trị và các chiến lược cụ thể sẽ được đưa ra dựa trên quan điểm và yêu cầu của người bệnh.

Đối với một số trường hợp, việc điều trị u men xương hàm có thể kết hợp cả phương pháp nội khoa và ngoại khoa. Trong quá trình phẫu thuật, bác sĩ sẽ thực hiện loại bỏ khối u hoặc nang xương hàm tại vùng đầu cổ. Ngoài ra, bác sĩ sẽ thăm dò và có thể loại bỏ răng bệnh, các mô xung quanh, và một phần hoặc toàn bộ xương hàm. Mẫu bệnh phẩm sau khi được cắt bỏ sẽ được gửi đến phòng giải phẫu bệnh để quan sát. Trong trường hợp phát hiện bất thường, bác sĩ phẫu thuật sẽ nhận được báo cáo và tiến hành can thiệp ngay lập tức.

Các phương pháp điều trị có thể kết hợp như sau:

  • Tái tạo xương hàm hoặc các cấu trúc hàm mặt khác.
  • Điều trị nội khoa sau phẫu thuật: Giảm đau, kháng viêm, và sử dụng kháng sinh dự phòng.
  • Chăm sóc hậu phẫu: Bảo duy trì chất lượng cuộc sống với chăm sóc dinh dưỡng, ngôn ngữ, và dự phòng nuốt sặc.
  • Hóa trị và xạ trị: Có thể thực hiện trước hoặc sau phẫu thuật, đặc biệt trong trường hợp khối u có tính chất ác tính (ung thư xương hàm).

 

Cách điều trị u men xương hàm hiệu quả
Cách điều trị u men xương hàm hiệu quả

Những thói quen giúp bạn hạn chế tình trạng u xương hàm

Mặc dù nguyên nhân gây ra u men xương hàm vẫn chưa được biết rõ, tuy nhiên, có một số phương pháp phòng ngừa chủ động cho sức khỏe răng miệng có thể giúp bạn giảm nguy cơ xuất hiện u men xương hàm. Dưới đây là một số thói quen sinh hoạt bạn nên áp dụng:

Vệ sinh răng miệng đúng cách

Bao gồm việc đánh răng, sử dụng chỉ nha khoa để loại bỏ thức ăn thừa, và thực hiện kiểm tra răng định kỳ, giúp giảm thiểu nguy cơ nhiễm trùng răng và các rủi ro khác, có thể đóng góp vào việc hạn chế sự phát triển của u men xương hàm.

Chế độ dinh dưỡng tốt

Một chế độ ăn uống cân bằng và giàu chất dinh dưỡng sẽ hỗ trợ sức khỏe răng miệng tổng thể. Việc hấp thụ đầy đủ các vitamin và khoáng chất, đặc biệt là calci và vitamin D, giúp răng và xương trở nên chắc khỏe, đồng thời giảm nguy cơ phát triển nang và khối u xương hàm.

Tránh các độc tố từ môi trường

Giảm thiểu tiếp xúc với bức xạ từ ánh nắng mặt trời và một số hóa chất có thể giúp giảm nguy cơ phát triển u xương hàm.

Tư vấn di truyền

Nếu trong gia đình bạn có tiền sử mắc các khối u hàm, nang, hoặc các hội chứng di truyền liên quan đến u xương hàm, việc thu thập thông tin tư vấn di truyền có thể mang lại những hiểu biết quan trọng về nguy cơ của bạn và các biện pháp phòng ngừa thích hợp.

Kết luận

U men xương hàm là một vấn đề sức khỏe nghiêm trọng, có thể gặp ở nhiều đối tượng khác nhau. Mặc dù nguyên nhân chính vẫn chưa rõ ràng, nhưng những biện pháp phòng ngừa như duy trì chế độ ăn uống cân bằng, giữ vệ sinh răng miệng, và hạn chế tiếp xúc với các yếu tố nguy cơ có thể giúp giảm nguy cơ xuất hiện u men xương hàm.

Quan trọng nhất là việc đề xuất thăm bác sĩ nha khoa định kỳ để kiểm tra và tư vấn, đặc biệt là đối với những người có tiền sử gia đình hoặc các yếu tố di truyền liên quan. Việc này sẽ giúp phát hiện và can thiệp kịp thời, đảm bảo sức khỏe răng miệng và ngăn chặn sự phát triển của bệnh lý này.

Ngoài ra, đối với người gặp tình trạng mất răng, răng hư, mẻ, vỡ dẫn đến tình trạng khó khăn khi ăn nhai, bạn có thể tìm hiểu thêm về phục hình sứ, cấy ghép Implants – những phương pháp hiện đại giúp phục hồi răng mất tại Emera Dental, giúp đem lại cho khách hàng cảm giác ăn uống thoải mái như răng thật. Các bạn hãy ĐỂ LẠI THÔNG TIN, Emera Dental sẽ liên hệ lại với bạn trong thời gian sớm nhất.

Bài viết liên quan