Chốc mép là gì? Nguy hiểm không? Nguyên nhân, triệu chứng và cách chữa trị

Chốc mép là gì? Nguy hiểm không? Nguyên nhân, triệu chứng và cách chữa trị

Nhiều người đã nghe về bệnh chốc mép, nhưng không phải ai cũng biết về nó một cách đầy đủ. Chốc mép là một bệnh lý gì? Nó có nguy hiểm không? Đọc ngay bài viết sau để tìm hiểu phương pháp điều trị và phòng tránh bệnh chốc mép.

Chốc mép là gì?

Chốc mép, hay còn được gọi là lở mép, là tình trạng da ở mép miệng bị nứt và viêm, gây đau rát. Bệnh này có thể tự khỏi sau vài ngày hoặc trở thành mãn tính. Mặc dù có thể xảy ra ở mọi đối tượng, nhưng thường phổ biến nhất ở trẻ em và sơ sinh.

Không chỉ gây ảnh hưởng đến sức khỏe và cuộc sống, chốc mép còn khiến người bệnh mất tự tin về thẩm mỹ vì thường xuất hiện ở khu vực mặt. Do đó, việc chữa trị bệnh một cách nhanh chóng là điều mà mọi người mong muốn. Đặc biệt, vì chốc mép có khả năng lây lan cao, nên sự cảnh giác là điều cần thiết.

Chốc mép là tình trạng da ở mép miệng bị nứt và viêm
Chốc mép là tình trạng da ở mép miệng bị nứt và viêm

Nguyên nhân gây ra chốc mép

Chốc mép có thể được gây ra bởi nhiều nguyên nhân khác nhau. Trong đó, hai nguyên nhân phổ biến nhất là do nhiễm virus và nhiễm nấm. Virus herpes thường là nguyên nhân chính gây ra chốc mép.

Thường thì, khi nước bọt ở mép được giữ lại trong thời gian dài, vùng da xung quanh trở nên ẩm ướt. Khi nước bọt bay hơi, da ở vùng mép trở nên khô và dễ kích ứng. Nhiều người có thói quen liếm môi để giảm cảm giác khô và chúng có thể làm tăng nguy cơ mắc chốc mép.

Chốc mép có thể được gây ra bởi nhiều nguyên nhân khác nhau
Chốc mép có thể được gây ra bởi nhiều nguyên nhân khác nhau

Một tác nhân khác gây ra bệnh là nấm Candida albicans, tồn tại ở khắp nơi trong môi trường. Khi hệ thống miễn dịch suy yếu, chúng có thể phát triển mạnh và gây ra viêm, chốc mép quanh miệng và mép. Ngoài ra, tụ cầu khuẩn cũng là một trong những tác nhân gây ra bệnh.

Ngoài virus và vi khuẩn, sự thiếu hụt vitamin B cũng có thể góp phần vào việc gây chốc mép. Sự thiếu hụt vitamin B thường xảy ra khi không tiêu thụ đủ rau xanh, trái cây, và thực phẩm chứa nhiều nguồn dinh dưỡng.

Triệu chứng bệnh chốc mép

Khi mắc bệnh chốc mép, người bệnh thường gặp phải một số triệu chứng sau:

  • Vùng da xung quanh mép bị sưng đỏ, sau đó xuất hiện các vết nứt.
  • Có thể xuất hiện nhiều mụn nước nhỏ, tạo thành các mảng quanh mép.
  • Cảm giác nóng rát và khó chịu ở khóe miệng.
  • Đau khi mở miệng hoặc cười lớn, đặc biệt là khi tiếp xúc với thức ăn nóng, cay, hoặc có tính axit cao.
  • Ở trẻ sơ sinh, có thể thấy xuất hiện lớp vảy màu vàng quanh mép, môi trở nên khô và mờ, và lưỡi có thể trở nên bóng bẩy.
  • Có thể gặp phải các biểu hiện khác như thay đổi vị giác, khó khăn trong việc ăn uống gây mất cân nặng, và môi khô nứt nẻ.

Chốc mép lây qua đâu?

Chốc mép là một bệnh có khả năng lây nhiễm cao. Nguyên nhân chính của sự lây truyền là thông qua tiếp xúc trực tiếp với các tế bào tổn thương của người bệnh hoặc qua sử dụng các vật dụng bị nhiễm bẩn, chứa tác nhân gây bệnh mà trước đó người bệnh đã tiếp xúc, như đồ chơi, quần áo, chăn gối…

Đối tượng dễ bị bệnh chốc mép

Mặc dù ai cũng có thể mắc phải chốc mép, nhưng một số đối tượng sau đây có nguy cơ cao hơn so với người khác:

  • Trẻ em từ 2 đến 5 tuổi là nhóm có tỷ lệ mắc chốc mép cao nhất.
  • Người lớn mắc các bệnh như tiểu đường, suy giảm miễn dịch cũng dễ bị chốc mép.
  • Những người sống trong môi trường đông đúc, đặc biệt là các khu vực chăm sóc trẻ em như nhà trẻ, khoa Nhi, có nguy cơ lây nhiễm cao.
  • Thời tiết nóng ẩm tạo điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn gây bệnh phát triển và gây ra chốc mép.
  • Có tổn thương da quanh mép làm tăng nguy cơ nhiễm bệnh.
  • Những người thường xuyên tham gia các hoạt động thể thao có tiếp xúc da kề da, như bóng đá, cũng có nguy cơ cao hơn bị chốc mép.

Các yếu tố làm tăng nguy cơ bị bệnh chốc mép

Ngoài những nguyên nhân đã được nêu, các chuyên gia sức khỏe cũng chỉ ra rằng thường xuyên bị lở khóe miệng hoặc nứt mép miệng còn do nhiều yếu tố khác:

  1. Tích tụ nước bọt ở khóe miệng: Điều này thường gặp ở những người có thói quen liếm môi thường xuyên.
  2. Nấm miệng: Thường thấy ở trẻ sơ sinh, người cao tuổi, người mắc bệnh đái tháo đường, hoặc những người dùng corticosteroid toàn thân và kháng sinh.
  3. Hệ miễn dịch yếu: Những người nhiễm HIV/AIDS, đang trải qua liệu pháp hóa trị, hoặc sử dụng một số loại thuốc có thể làm suy yếu hệ miễn dịch và làm tăng nguy cơ mắc phải các bệnh lý khác.
  4. Yếu tố di truyền: Những tình trạng di truyền như hội chứng Down có thể làm tăng nguy cơ bị lở mép.
  5. Thiếu hụt dinh dưỡng: Thiếu máu hoặc chế độ dinh dưỡng không đầy đủ các chất thiết yếu có thể khiến cơ thể dễ bị nhiễm trùng hơn.
  6. Vấn đề răng miệng: Tình trạng như tưa miệng, các vấn đề nướu và miệng, nhiễm virus hoặc nhiễm trùng ở trong hoặc gần miệng, sử dụng răng giả, tình trạng khô và nứt môi… đều có thể làm tăng nguy cơ bị lở mép.
  7. Da nhạy cảm hoặc viêm da dị ứng: Làm tăng khả năng bị các bệnh ngoài da.
  8. Sử dụng thuốc retinoid dạng uống: Chẳng hạn isotretinoin để điều trị mụn trứng cá hoặc acitretin để điều trị bệnh vảy nến cũng có thể ảnh hưởng đến tình trạng da quanh miệng.

Chốc mép có nguy hiểm không?

Bệnh chốc mép thường không gây ra nguy hiểm đáng kể đối với người trưởng thành khỏe mạnh. Tuy nhiên, có một số trường hợp đặc biệt khi bệnh này có thể dẫn đến các vấn đề nghiêm trọng, đặc biệt là đối với những người có hệ miễn dịch suy yếu.

Dưới đây là một số tình huống đáng chú ý:

  1. Bà bầu: Nếu một phụ nữ mang thai mắc chốc mép trong thời kỳ thai kỳ, virus có thể lây sang thai nhi và gây ra những vấn đề sức khỏe cho cả mẹ và thai nhi. Do đó, việc phòng ngừa và điều trị bệnh trong thai kỳ là rất quan trọng.
  2. Người có hệ miễn dịch suy yếu: Những người mắc các tình trạng suy giảm miễn dịch như HIV/AIDS hoặc đang chịu điều trị hóa trị có nguy cơ cao hơn mắc các biến chứng nghiêm trọng từ chốc mép. Các biến chứng có thể bao gồm viêm cầu thận, viêm não, viêm phổi và viêm gan.
  3. Chấn thương mắt: Nếu chốc mép lan sang mắt, có thể gây ra viêm kết mạc hoặc viêm giác mạc nghiêm trọng, ảnh hưởng đến thị lực.

Nếu bạn hoặc ai đó trong gia đình thuộc vào nhóm nguy cơ cao hoặc có bất kỳ triệu chứng nghi ngờ nào về chốc mép, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ để được tư vấn và chẩn đoán chính xác. Bác sĩ sẽ giúp đưa ra các biện pháp điều trị và quản lý phù hợp tùy thuộc vào tình hình cụ thể của từng trường hợp.

Bệnh chốc mép thường không gây ra nguy hiểm đáng kể đối với người trưởng thành khỏe mạnh
Bệnh chốc mép thường không gây ra nguy hiểm đáng kể đối với người trưởng thành khỏe mạnh

Cách điều trị bệnh chốc mép hiệu quả

Theo thông tin từ bác sĩ chuyên khoa, bệnh chốc mép thường chỉ cần điều trị nội khoa với thuốc. Đồng thời, cần chú ý đến việc chăm sóc người bệnh để ngăn chặn lây lan sang người khác. Bệnh này, do virus gây ra, thường sẽ tự khỏi trong khoảng 1 đến 2 tuần.

Thuốc điều trị bao gồm các loại mỡ hoặc kem bôi trực tiếp lên da. Sử dụng thuốc kháng virus có thể giúp làm giảm triệu chứng và ngăn chặn sự phát triển của bệnh. Nên bắt đầu bôi thuốc ngay khi nhận thấy tổn thương và tiếp tục cho đến khi tổn thương lành hẳn. Trong trường hợp tổn thương có dấu hiệu nhiễm trùng do vi khuẩn, bác sĩ có thể kê đơn thuốc kháng sinh.

Bên cạnh điều trị y tế, có một số phương pháp điều trị tại nhà có thể áp dụng:

  • Dầu dừa: Thoa dầu dừa trực tiếp lên vùng da tổn thương và uống nước dừa để giúp thanh nhiệt cơ thể và làm dịu da.
  • Dưa leo: Dưa leo mang tính mát, có thể làm dịu da. Cắt dưa leo thành lát mỏng và đắp trực tiếp lên vùng da bị tổn thương để giảm triệu chứng.
  • Nha đam: Gel từ nha đam có tính giảm viêm cao, có thể dùng để đắp lên vùng da bị chốc mép để làm dịu và giảm viêm.

Phòng ngừa bệnh chốc mép thế nào?

Mặc dù không gây ra nguy hiểm đặc biệt, nhưng bệnh chốc mép có thể gây mất thẩm mỹ và không thoải mái. Để bảo vệ bản thân khỏi bệnh chốc mép một cách hiệu quả, các biện pháp phòng ngừa được chuyên gia khuyến nghị như sau:

  • Rửa tay thường xuyên: Luôn giữ vệ sinh bằng cách rửa tay với xà phòng và nước, đặc biệt sau khi tiếp xúc với dịch tiết từ tổn thương ở người hoặc động vật.
  • Không chia sẻ dụng cụ cá nhân: Tránh chia sẻ quần áo, khăn và các vật dụng cá nhân với người khác để ngăn chặn sự lan truyền của bệnh.
  • Tránh tiếp xúc với vùng quanh miệng, mép của người bị nhiễm bệnh: Đặc biệt quan trọng khi có tổn thương hoặc dịch tiết từ tổn thương vẫn còn tồn tại.
  • Duy trì hệ miễn dịch khỏe mạnh: Bảo vệ sức khỏe bằng cách duy trì lối sống lành mạnh, bao gồm ăn uống cân đối, tập thể dục đều đặn, đảm bảo giấc ngủ đủ và hạn chế căng thẳng.
  • Sử dụng găng tay khi bôi thuốc: Đảm bảo sự an toàn bằng cách mang găng tay khi áp dụng thuốc lên vùng da bị tổn thương, và sau đó rửa tay kỹ lưỡng bằng xà phòng.
  • Cắt móng tay cho trẻ nhỏ: Giúp trẻ tránh việc cào xước da và giảm nguy cơ lây nhiễm bằng cách thường xuyên cắt móng tay.
  • Chăm sóc sức khỏe miệng: Bảo vệ miệng bằng cách đánh răng đúng cách hai lần mỗi ngày, sử dụng chỉ điều trị viêm nướu, kháng khuẩn miệng hoặc dung dịch miệng để giữ vệ sinh miệng tốt. Đồng thời, kiểm tra và điều trị các vấn đề về sức khỏe miệng thường xuyên.
  • Hạn chế tiếp xúc với môi trường ẩm ướt: Giảm nguy cơ phát triển của nấm bằng cách tránh tiếp xúc với môi trường ẩm ướt, đồng thời đảm bảo vùng miệng, mép luôn khô ráo.

Bệnh chốc mép mặc dù không phải là tình trạng y tế nghiêm trọng, nhưng nó có thể gây ra đau đớn, khó chịu và ảnh hưởng đến thẩm mỹ của người bệnh. Phòng ngừa bệnh bằng cách duy trì vệ sinh cá nhân tốt, ăn uống cân bằng và đầy đủ dinh dưỡng, và tránh các thói quen có hại là chìa khóa để giảm thiểu nguy cơ mắc phải tình trạng này.

Đối với người gặp tình trạng mất răng, răng hư, mẻ, vỡ dẫn đến tình trạng khó khăn khi ăn nhai, bạn có thể tìm hiểu thêm về phục hình sứ, cấy ghép Implants – những phương pháp hiện đại giúp phục hồi răng mất tại Nha khoa Emera Dental, giúp đem lại cho khách hàng cảm giác ăn uống thoải mái như răng thật. Các bạn hãy ĐỂ LẠI THÔNG TIN, Nha khoa Emera Dental sẽ liên hệ lại với bạn trong thời gian sớm nhất.

Bài viết liên quan